X
Card image cap

Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường TIỆN ÍCH nhất hiện nay

Nguyễn Anh Tùng 2020-02-04

Máy lạnh là một thiết bị rất gần gũi với hầu hết mọi gia đình, nhà nào cũng sắm cho mình chiếc máy lạnh để xua đi cái nắng nóng khó chịu.Nhưng có bao giờ, khi mua sắm máy lạnh hay điều hòa, quý khách có quan tâm đến những thông số của chiếc máy lạnh, đặc biệt là kích thước máy lạnh không ?. Chắc là hiếm khi nhỉ. Vậy hãy cùng Nhà đẹp 9houz tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1.  KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 1 NGỰA (HP) :

Thiết kế dàn lạnh máy lạnh 1 ngựa

Thiết kế dàn lạnh máy lạnh 1 ngựa

Thiết kế dàn nóng máy lạnh 1 ngựa

Thiết kế dàn nóng máy lạnh 1 ngựa

Capacity:

  • Capacity (Cooling, Btu/hr) : 9000

  • Capacity (Cooling, kW) : 2.6

  • Capacity (Cooling, Kcal/hr) : 2268

Energy Efficiency:

  • EER (Cooling, W/W) : 3.22

  • EER (Cooling, Btu/hW) : 10.98

  •  Energy Star Rating (Cooling) : 5

Noise Level:

  • Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 35 / 25

  • Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 48

Electrical Data :

  • Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 – 240V / 50Hz

  • Power Consumption(Cooling, W) : 820

  • Operating Current(Cooling, A) : 3.9

Physical specification:

  • Net Dimension (Indoor, W x H x D) : 826 x 261 x 261

  • Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 660 x 475 x 242

  • Gross Weight (Indoor, kg) : 11.4

  • Gross Weight (Outdoor, kg) : 24.4

  • Net Weight (Indoor, kg) : 9.8

  • Net Weight (Outdoor, kg) : 22.1

Technical Information:

  • Piping Length (Max, m) : 15

  • Piping Height (Max, m) : 7

  • SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm

  • SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ9.52 mm

  • Moisture Removal (l/hr) : 1

  • Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 9

  • Low Ambient (Cooling, ℃) : 15 – 43

2.  KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 1,5 NGỰA (HP) :

Thiết kế dàn lạnh máy lạnh 1,5 ngựa

Thiết kế dàn lạnh máy lạnh 1,5 ngựa

Thiết kế dàn nóng máy lạnh 1,5 ngựa

Thiết kế dàn nóng máy lạnh 1,5 ngựa

 Capacity :

  • Capacity (Cooling, Btu/hr) : 12000

  • Capacity (Cooling, kW) : 3.5

  • Capacity (Cooling, Kcal/hr) : 3024

Energy Efficiency :

  • EER (Cooling, W/W) : 2.91

  • EER (Cooling, Btu/hW) : 9.92

  • Energy Star Rating (Cooling) : 3

Noise Level :

  • Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 37 / 26

  • Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 50

Electrical Data :

  • Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 – 240V / 50 Hz

  • Power Consumption(Cooling, W) : 1210

  • Operating Current(Cooling, A) : 5.9

Physical specification :

  • Net Dimension (Indoor, W x H x D) 826 x 261 x 261

  • Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 660 x 475 x 242

  • Gross Weight (Indoor, kg) : 11.3

  • Gross Weight (Outdoor, kg) : 25.8

  • Net Weight (Indoor, kg) : 9.7

  • Net Weight (Outdoor, kg) : 23.6

Technical Information :

  • Piping Length (Max, m) : 15

  • Piping Height (Max, m) : 7

  • SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm

  • SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ12.7 mm

  • Moisture Removal (l/hr) : 1.5

  • Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 10.3

  • Low Ambient (Cooling, ℃) : 15 – 43

 3). KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 2 NGỰA (HP) :

Thiết kế dàn lạnh máy lạnh 2 ngựa

Thiết kế dàn lạnh máy lạnh 2 ngựa

Thiết kế dàn nóng máy lạnh 2 ngựa

Thiết kế dàn nóng máy lạnh 2 ngựa

Capacity :

  • Capacity (Cooling, Btu/hr) : 18100 Btu/hr

  • Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr) : 3410 – 20480 Btu/hr

  • Capacity (Cooling, kW) : 5.3 kW

Energy Efficiency : 

  • EER (Cooling, W/W) : 3.01 W/W

  • EER (Cooling, Btu/hW) : 10.28 Btu/hW

  • Energy Star Rating (Cooling) : 5 Star

Noise Level :

  • Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 41 / 27 dBA

  • Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 52 dBA

Electrical Data :

  • Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 – 240V / 50 Hz

  • Power Consumption(Cooling, W) : 1760 W

  • Operating Current(Cooling, A) : 8A

Physical specification :

  • Net Dimension (Indoor, W x H x D) : 896 x 261 x 261 mm

  • Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 790 x 548 x 285 mm

  • Gross Weight (Indoor, kg) : 11.8 kg

  • Gross Weight (Outdoor, kg) : 37.5 kg

  • Net Weight (Indoor, kg) : 10.8 kg

  • Net Weight (Outdoor, kg) : 32.5 kg

Technical Information :

  • Piping Length (Max, m) : 20 m

  • Piping Height (Max, m) : 12 m

  • SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm

  • SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ12.7 mm

  • Moisture Removal (l/hr) : 2 l/hr

  • Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 14 ㎥/min

  • Low Ambient (Cooling, ℃) : 16 – 46 ℃

Trên là tất cả những thông tin chi tiết về thông số của một chiếc máy lạnh 1 ngựa, 1.5 ngựa và 2 ngựa. Hy vọng qua bài viết này, sẽ giúp ích nhiều cho quý bạn đọc trong việc lựa chọn máy lạnh 1 ngựa, 1.5 ngựa và 2 ngựa cho không gian nhà mình