5 tiêu chí lựa chọn gạch đỏ xây dựng phù hợp
Trong xây dựng, gạch đỏ được xem là một loại vật liệu truyền thống và được sử dụng phổ biến nhất. Gạch đỏ được làm từ đất sét nung, có màu đỏ hoặc đỏ sẫm. Dưới đây, là một số chia sẻ của chúng tôi về những tiêu chí để lựa chọn gạch đỏ xây dựng phù hợp.
Tham khảo thêm nhiều bài viết danh mục Chất liệu thi công để nắm bắt được đặc tính các vật liệu xây dựng nhé!
Gạch đỏ được sử dụng nhiều trong xây dựng
I. Tìm hiểu chung về gạch đỏ (gạch đất sét nung)
Quy trình sản xuất gạch đỏ
1. Cấu tạo, đặc điểm
Gạch đỏ (gạch đất sét nung) là một loại gạch truyền thống, giá thành rất rẻ so với các loại gạch trong xây dựng khác. Từ trước đến nay, gạch đỏ là loại vật liệu được rất nhiều người lựa chọn và sử dụng rất rộng rãi.
Gạch đất sét nung
Dưới đây là một số đặc điểm của gạch đất sét nung:
-
Có độ bền cao trong các công trình xây dựng.
-
Gạch đất sét nung là loại vật liệu rất dễ vỡ, có thể gây dạn vỡ trong quá trình vận chuyển.
-
Khả năng chịu lực của gạch đất sét nung thấp.
-
Trong quá trình sản xuất gạch đỏ, rất nhiều lượng khí độc sản sinh ra môi trường làm ô nhiễm môi trường và sức khỏe của con người.
Mỗi viên gạch đỏ thường có trọng lượng khoảng 2kg và nó có khả năng hút ẩm từ 14%-18%.
2. Quy cách
Kích thước của gạch đất sét nung 2 lỗ là: 220 x105 x 60 mm, kích thước gạch đất sét nung 4 lỗ là: 80x 80x 180mm, ...
3. Phân loại
Gạch đất sét nung được phân thành 3 loại cụ thể như sau:
a. Gạch đặc đất sét nung
Đặc điểm: Gạch đặc đất sét nung có kích thước chủ yếu là 220x105x55 mm, gạch khuôn đặc, có màu đỏ hoặc đỏ sẫm. Gạch đặc đất sét nung có khả năng chịu lực và chống thấm tốt, vì vậy thường được sử dụng trong thi công tường, các kết cấu móng tường, xây bể nước, nhà vệ sinh. Gạch đỏ đặc được chia làm 3 loại với cường độ là A1, A2, và B.
Gạch đặc đất sét nung
Ưu điểm: Khả năng chịu lực tốt, chống thấm cao.
Nhược điểm: trọng lượng của gạch đặc đất sét nung nặng hơn so với các loại gạch khác nên có thể ảnh hưởng đến kết cấu và tiến độ thi công khi xây dựng. Hơn nữa, giá thành của gạch đặc còn cao hơn so với các loại gạch khác.
b. Gạch đỏ 2 lỗ
Đặc điểm: kích thước của gạch đỏ 2 lỗ là 220x105x55 mm, gạch có màu đỏ cam hoặc đỏ sẫm và thường được sử dụng cho các công trình nhỏ, không yêu cầu khả năng chịu lực cao và độ ẩm cao.
Gạch đỏ 2 lỗ
Ưu điểm: Gạch đỏ hai lỗ có trọng lượng nhẹ hơn gạch đặc nên rất dễ dàng để thi công, có tải trọng kết cấu thấp hơn và giảm chi phí hơn so với gạch đặc.
Nhược điểm: Không nên sử dụng gạch đỏ hai lỗ đối với tường chịu lực. Do khả năng chống thấm của loại gạch này kém nên tránh sử dụng ở các khu vực có độ ẩm cao.
Đặc điểm: kích thước của gạch đỏ rỗng 6 lỗ là 220x105x150 mm, thường được sử dụng cho các kết cấu không chịu lực và khu vực có độ ẩm thấp.
Gạch đỏ rỗng 6 lỗ
Loại gạch này có thể sử dụng để chống nóng cho sân mái do có các lỗ rỗng bên trong sẽ tăng khả năng cách nhiệt hơn các loại gạch khác
Ưu điểm: Gạch đỏ rỗng 6 lỗ có trọng lượng nhẹ hơn các loại gạch đặc nên rất dễ dàng khi thi công và đẩy nhanh hơn về tiến độ thi công, giảm được chi phí đầu khi xây dựng.
Nhược điểm: Gạch đỏ rỗng 6 lỗ có khả năng chống thấm và chịu lực kém. Khi sử dụng loại gạch này, nên lưu ý cho phần tường lắp các thiết bị: điều hòa, tivi... vì khả năng chịu lực và liên kết của gạch kém.
Đọc thêm:
- Những điều cần biết về mẫu thạch cao phòng ngủ trong xây dựng
II. Gạch tàu đỏ
1. Cấu tạo
Tổng hợp các loại gạch tàu
Gạch tàu là loại gạch đất sét nung, có màu đỏ nâu. Gạch tàu cũng là loại gạch được sản xuất từ đất nung ở nhiệt độ cao giống các loại gạch đất nung truyền thống.
2. Đặc điểm
Gạch tàu có khả năng hút ẩm rất tốt, và mang lại độ thẩm mỹ cao cho các công trình. Tuy nhiên, loại gạch này rất dễ bị bám rêu, ố vàng và bạc màu trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, khả năng chịu lực của gạch thấp, và rất dễ bị vỡ. Gạch tàu có giá thành rẻ hơn các loại gạch khác và thường được sử dụng để lát sàn.
3. Các loại gạch tàu - quy cách - trọng lượng
Dưới đây là một số loại gạch tàu:
-
Gạch tàu BT có quy cách là 300 x 340 x 18 mm và trọng lượng 3,8 kg.
-
Gạch tàu lá dừa có quy cách là 300 x 300 x 20 mm và trọng lượng 3,5kg.
-
Gạch tàu trơn có quy cách là 300 x 300 x 20 mm và trọng lượng 3.35 kg.
-
Gạch tàu lục giác có quy cách là 200 x 200 x 20 mm và trọng lượng 1,35kg.
-
Gạch tàu nút có quy cách là 300 x 300 x 20 mm và trọng lượng 1,35kg.
Gạch tàu BT
4. Ứng dụng
Gạch tàu thường được dùng để lát sàn nhà, sân vườn, sân đình chùa, đường đi và thềm cầu thang,...
Đọc thêm:
- Lựa chọn mau ke bep dep như thế nào? Lời khuyên từ kiến trúc sư
III. 5 tiêu chí khi lựa chọn gạch đất sét nung
1. Màu sắc
Màu sắc của gạch cũng là một yếu tố quan trọng để thể hiện được chất lượng của viên gạch. Trong quá trình nung, do quá trình oxi hoá sắt diễn ra nên gạch đất sét nung có màu đỏ hoặc đỏ sẫm. Tuy nhiên, khi xây dựng, bạn không nên lựa chọn những viên gạch có màu sắc quá nhạt hoặc quá đậm vì nó sẽ ảnh hưởng đến chất lượng công trình của bạn.
Màu của gạch đỏ nung chuẩn độ
Gạch có màu đỏ nhạt là loại gạch còn non, khi nung chưa đạt đến được độ tiêu chuẩn, gạch non này sẽ có khả năng chịu lực và chống thấm tốt nhưng sẽ không bền theo thời gian. Còn đối với những loại gạch có màu đỏ đậm có vết cháy đen là gạch được nung quá lửa, nó sẽ không đáp ứng được yêu cầu.
2. Âm thanh
Có một cách cực kỳ hiệu quả để kiểm tra chất lượng của gạch, đó chính là cho chúng và chạm với nhau hoặc va chạm với nền xi măng. Nếu sau khi va chạm, tiếng vang to và rõ thì chứng tỏ đó là loại gạch tốt, ngược lại, nếu âm thanh phát ra trầm thì đó là loại gạch không đạt chất lượng.
3. Mảnh vỡ
Để kiểm tra chất lượng của một viên gạch, chúng ta có thể thử bằng cách đập vỡ nó ra.. Khi đập vỡ gạch, bạn có thể kiểm tra được chất lượng và âm thanh của viên gạch. Nếu như những vụn bột đất sét nhỏ ở viên gạch vỡ ra có thể bóp thành bột thì bạn không nên lựa chọn vì nó là gạch kém chất lượng.
Kiểm tra chất lượng bên trong gạch bằng mảnh vỡ
4. Quan sát mảnh vỡ của gạch
Nếu bạn thấy một viên gạch có các mảnh vỡ sắc nhọn thì đó chính là một viên gạch chắc chắn và chuẩn chất lượng.
5. Gạch tốt cần phải đều và phẳng
Một viên gạch tốt sẽ có độ đồng đều và độ phẳng nhất định. Vì khi đồng đều và phẳng sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho công trình của bạn, khiến công trình của bạn chắc chắn và đảm bảo được tiến độ thi công. Bạn có thể kiểm tra độ phẳng của gạch bằng cách áp hai viên gạch vào nhau.
Độ phẳng của gạch
Đọc thêm:
- 5 tiêu chí lựa chọn tủ bếp và thắc mắc: tủ bếp gỗ giá bao nhiêu?
IV. Báo giá gạch đất sét nung
Dưới đây là bảng giá gạch đất sét nung:
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
205x98x55 |
980 đ/viên |
|
2 |
Gạch đặc Thạch Bàn |
205x98x55 |
1750 đ/viên |
3 |
Gạch Tuynel 2 lỗ |
205x98x55 |
990đ/viên |
4 |
Gạch không trát 2 lỗ |
210x100x60 |
2900 đ/viên |
5 |
Gạch không trát 2 lỗ sẫm |
210x100x60 |
6200 đ/viên |
6 |
Gạch đặc không trát xám |
210x100x60 |
4100 đ/viên |
7 |
Gạch đặc không trát sẫm |
210x100x60 |
6200 đ/viên |
8 |
Gạch đặc không trát khổ lớn |
300x150x70 |
26.500 đ/viên |
9 |
Gạch không trát 3 lỗ |
210x100x60 |
5600 đ/viên |
10 |
Gạch không trát 11 lỗ xám |
210x100x60 |
3300 đ/viên |
11 |
Gạch không trát 11 lỗ sẫm |
210x100x60 |
6200 đ/viên |
12 |
Gạch 6 lỗ vuông |
220x150x105 |
3500 đ/viên |
13 |
Gạch 6 lỗ tròn |
220x150x105 |
3600 đ/viên |
14 |
Ngói sóng |
305x400x13 |
14.800 đ/viên |
15 |
Gạch lát nền giả cổ |
300x150x50 |
14.500 đ/viên |
Lưu ý: Bảng giá gạch đất nung dưới đây chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi theo thời gian và từng đơn vị.
Đọc thêm:
- Tham khảo 50+ mẫu thiết kế nhà cấp 4 đẹp đơn giản
Hy vọng, bài viết về gạch đất sét nung gạch đỏ trên đây có thể giúp các bạn hiểu hơn về đặc điểm, giá thành của nó, để có thể lựa chọn cho công trình của mình những loại vật liệu chất lượng nhất, mang lại giá trị thẩm mỹ cao nhất. Chúc các bạn thành công!